Lợi ích:
Thành phần dinh dưỡng
Hướng dẫn sử dụng
Tuổi Puppy | Khối lượng theo cân nặng | ||
6.6 lb (3 kg) | 13 lb (6 kg) | 26 lb (12 kg) | |
2 Tháng | 5/8 Cốc (64 g) | 1 Cốc (104 g) | 1+5/8 Cốc (167 g) |
3 Tháng | 3/4 Cốc (72 g) | 1+1/8 Cốc (119 g) | 2 Cốc (196 g) |
4 Tháng | 3/4 Cốc (75 g) | 1+1/4 Cốc (126 g) | 2+1/8 Cốc (209 g) |
5 Tháng | 3/4 Cốc (76 g) | 1+1/4 Cốc (127 g) | 2+1/8 Cốc (213 g) |
6 Tháng | 5/8 Cốc (69 g) | 1+1/4 Cốc (126 g) | 2+1/8 Cốc (213 g) |
7 Tháng | 5/8 Cốc (62 g) | 1+1/8 Cốc (114 g) | 1+7/8 Cốc (192 g) |
8 Tháng | 1/2 Cốc (54 g) | 1 Cốc (102 g) | 1+3/4 Cốc (172 g) |
9 Tháng | 1/2 Cốc (54 g) | 7/8 Cốc (91 g) | 1+1/2 Cốc (154 g) |
GIAO HÀNG TẬN NƠI – ĐÓN PET TẬN NHÀ
Giờ mở cửa: 8H – 22H
Hotline: 0836 175 174
Email: petiny.petshop@gmail.com
GIAO HÀNG TẬN NƠI – ĐÓN PET TẬN NHÀ
Giờ mở cửa: 8H – 22H
Hotline: 0836 175 174
Email: petiny.petshop@gmail.com